Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃短用长

Pinyin: qì duǎn yòng cháng

Meanings: To discard weaknesses and utilize strengths, referring to leveraging people’s advantages., Bỏ đi phần yếu kém và phát huy điểm mạnh, ý nói tận dụng ưu điểm của con người., 犹弃短就长。指舍弃短处而采用长处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 廾, 𠫓, 矢, 豆, 丨, 二, 冂, 长

Chinese meaning: 犹弃短就长。指舍弃短处而采用长处。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong quản lý nhân sự hoặc giáo dục.

Example: 管理者应该懂得弃短用长,合理安排工作。

Example pinyin: guǎn lǐ zhě yīng gāi dǒng de qì duǎn yòng cháng , hé lǐ ān pái gōng zuò 。

Tiếng Việt: Người quản lý nên biết bỏ đi điểm yếu và phát huy điểm mạnh, sắp xếp công việc hợp lý.

弃短用长
qì duǎn yòng cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi phần yếu kém và phát huy điểm mạnh, ý nói tận dụng ưu điểm của con người.

To discard weaknesses and utilize strengths, referring to leveraging people’s advantages.

犹弃短就长。指舍弃短处而采用长处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃短用长 (qì duǎn yòng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung