Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃短就长
Pinyin: qì duǎn jiù cháng
Meanings: To abandon the short term for the long term, metaphorically choosing greater benefits over lesser ones., Bỏ điều ngắn hạn để chọn điều dài hạn, nghĩa bóng là bỏ cái ít lợi để chọn cái nhiều lợi hơn., 指舍弃短处而采用长处。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 廾, 𠫓, 矢, 豆, 京, 尤, 长
Chinese meaning: 指舍弃短处而采用长处。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc lập kế hoạch.
Example: 在投资时,我们要学会弃短就长。
Example pinyin: zài tóu zī shí , wǒ men yào xué huì qì duǎn jiù cháng 。
Tiếng Việt: Khi đầu tư, chúng ta cần học cách bỏ ngắn hạn để chọn dài hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ điều ngắn hạn để chọn điều dài hạn, nghĩa bóng là bỏ cái ít lợi để chọn cái nhiều lợi hơn.
Nghĩa phụ
English
To abandon the short term for the long term, metaphorically choosing greater benefits over lesser ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指舍弃短处而采用长处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế