Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃甲负弩
Pinyin: qì jiǎ fù nǔ
Meanings: To abandon weapons and carry bows, indicating complete defeat and retreat., Bỏ vũ khí và cõng cung tên, ý nói thất bại hoàn toàn và phải rút lui., 丢弃铠甲,背起弓弩。形容战败。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 廾, 𠫓, 甲, 贝, 𠂊, 奴, 弓
Chinese meaning: 丢弃铠甲,背起弓弩。形容战败。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào thất bại và tình huống rút lui.
Example: 士兵们弃甲负弩,慌忙撤退。
Example pinyin: shì bīng men qì jiǎ fù nǔ , huāng máng chè tuì 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ vứt bỏ vũ khí và rút lui trong hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ vũ khí và cõng cung tên, ý nói thất bại hoàn toàn và phải rút lui.
Nghĩa phụ
English
To abandon weapons and carry bows, indicating complete defeat and retreat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢弃铠甲,背起弓弩。形容战败。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế