Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃甲曳兵
Pinyin: qì jiǎ yè bīng
Meanings: To discard armor and drag along soldiers, describing a severe defeat on the battlefield., Vứt bỏ áo giáp và kéo theo binh lính, ý nói thất bại nặng nề trên chiến trường., 丢掉盔甲,拖着武器。形容打败仗狼狈逃跑的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]杀得冷军左支右绌,只好~,败阵下去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 廾, 𠫓, 甲, 曳, 丘, 八
Chinese meaning: 丢掉盔甲,拖着武器。形容打败仗狼狈逃跑的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]杀得冷军左支右绌,只好~,败阵下去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, đặc biệt miêu tả tình trạng thua trận nghiêm trọng.
Example: 那场战役让敌军弃甲曳兵,狼狈而逃。
Example pinyin: nà chǎng zhàn yì ràng dí jūn qì jiǎ yè bīng , láng bèi ér táo 。
Tiếng Việt: Trận chiến đó khiến quân địch vứt bỏ áo giáp và chạy trốn trong thảm hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vứt bỏ áo giáp và kéo theo binh lính, ý nói thất bại nặng nề trên chiến trường.
Nghĩa phụ
English
To discard armor and drag along soldiers, describing a severe defeat on the battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢掉盔甲,拖着武器。形容打败仗狼狈逃跑的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”[例]杀得冷军左支右绌,只好~,败阵下去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế