Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃甲投戈

Pinyin: qì jiǎ tóu gē

Meanings: To abandon weapons and surrender, indicating an army’s defeat., Bỏ vũ khí và đầu hàng, ý nói quân đội chịu thua trận., 指放下武器。表示投降。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 廾, 𠫓, 甲, 扌, 殳, 丿, 弋

Chinese meaning: 指放下武器。表示投降。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh và thất bại quân sự.

Example: 面对敌人的强大火力,他们只能弃甲投戈。

Example pinyin: miàn duì dí rén de qiáng dà huǒ lì , tā men zhǐ néng qì jiǎ tóu gē 。

Tiếng Việt: Đối mặt với hỏa lực mạnh mẽ của đối phương, họ chỉ có thể đầu hàng.

弃甲投戈
qì jiǎ tóu gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ vũ khí và đầu hàng, ý nói quân đội chịu thua trận.

To abandon weapons and surrender, indicating an army’s defeat.

指放下武器。表示投降。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃甲投戈 (qì jiǎ tóu gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung