Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃甲丢盔
Pinyin: qì jiǎ diū kuī
Meanings: To throw away armor and helmets, meaning soldiers flee in defeat., Vứt bỏ áo giáp và mũ sắt, ý nói quân lính bỏ chạy tán loạn khi thất bại., 形容打了败仗狼狈逃走的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 廾, 𠫓, 甲, 丿, 去, 灰, 皿
Chinese meaning: 形容打了败仗狼狈逃走的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái hỗn loạn trong chiến đấu.
Example: 敌军遭到突袭后弃甲丢盔,四散而逃。
Example pinyin: dí jūn zāo dào tū xí hòu qì jiǎ diū kuī , sì sàn ér táo 。
Tiếng Việt: Quân địch sau khi bị tấn công bất ngờ đã vứt bỏ vũ khí và chạy toán loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vứt bỏ áo giáp và mũ sắt, ý nói quân lính bỏ chạy tán loạn khi thất bại.
Nghĩa phụ
English
To throw away armor and helmets, meaning soldiers flee in defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容打了败仗狼狈逃走的样子。[出处]《孟子·梁惠王上》“填然鼓之,兵刃既接,弃甲曳兵而走,或百步而后止,或五十步而后止。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế