Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃琼拾砾
Pinyin: qì qióng shí lì
Meanings: To discard precious jade and pick up gravel, refers to mistakenly choosing the bad over the good., Bỏ ngọc quý để nhặt đá vụn, ý chỉ việc làm sai lầm khi chọn lựa cái xấu thay vì cái tốt., 比喻丢弃珍贵的而拾取无用的。琼,美玉;砾,瓦砾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 廾, 𠫓, 京, 王, 合, 扌, 乐, 石
Chinese meaning: 比喻丢弃珍贵的而拾取无用的。琼,美玉;砾,瓦砾。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để phê phán hành vi lựa chọn sai lầm.
Example: 这种选择犹如弃琼拾砾,让人感到非常惋惜。
Example pinyin: zhè zhǒng xuǎn zé yóu rú qì qióng shí lì , ràng rén gǎn dào fēi cháng wǎn xī 。
Tiếng Việt: Sự lựa chọn này giống như bỏ ngọc lấy đá, khiến người ta rất tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ ngọc quý để nhặt đá vụn, ý chỉ việc làm sai lầm khi chọn lựa cái xấu thay vì cái tốt.
Nghĩa phụ
English
To discard precious jade and pick up gravel, refers to mistakenly choosing the bad over the good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻丢弃珍贵的而拾取无用的。琼,美玉;砾,瓦砾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế