Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃权
Pinyin: qì quán
Meanings: To abstain from voting or giving up one's rights in an election., Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền biểu quyết trong một cuộc bầu cử, bỏ phiếu..., ①可以投票时不投票,放弃投票权利。[例]放弃某项权利。*②在赌牌中通过垫一轮牌或宣布不领先打赌而放弃一局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 廾, 𠫓, 又, 木
Chinese meaning: ①可以投票时不投票,放弃投票权利。[例]放弃某项权利。*②在赌牌中通过垫一轮牌或宣布不领先打赌而放弃一局。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi hoặc bỏ phiếu.
Example: 他决定弃权,不参与这次投票。
Example pinyin: tā jué dìng qì quán , bù cān yù zhè cì tóu piào 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định không tham gia bỏ phiếu lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền biểu quyết trong một cuộc bầu cử, bỏ phiếu...
Nghĩa phụ
English
To abstain from voting or giving up one's rights in an election.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以投票时不投票,放弃投票权利。放弃某项权利
在赌牌中通过垫一轮牌或宣布不领先打赌而放弃一局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!