Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃本逐末
Pinyin: qì běn zhú mò
Meanings: To abandon the root and chase after the branches (to lose sight of important values for trivial pursuits)., Bỏ gốc chạy theo ngọn (ý nói đánh mất giá trị quan trọng để chạy theo thứ vụn vặt)., 弃舍弃;逐追求。古指丢弃农桑从事工商等其他事业。现比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 廾, 𠫓, 本, 豕, 辶, 末
Chinese meaning: 弃舍弃;逐追求。古指丢弃农桑从事工商等其他事业。现比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để nhận xét hành vi tiêu cực.
Example: 现代社会很多人弃本逐末,只追求表面的东西。
Example pinyin: xiàn dài shè huì hěn duō rén qì běn zhú mò , zhī zhuī qiú biǎo miàn de dōng xī 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, nhiều người bỏ gốc chạy theo ngọn, chỉ chú trọng những thứ bề ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ gốc chạy theo ngọn (ý nói đánh mất giá trị quan trọng để chạy theo thứ vụn vặt).
Nghĩa phụ
English
To abandon the root and chase after the branches (to lose sight of important values for trivial pursuits).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弃舍弃;逐追求。古指丢弃农桑从事工商等其他事业。现比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế