Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃末返本
Pinyin: qì mò fǎn běn
Meanings: Similar to '弃末反本', meaning to discard superficial aspects and return to the essence., Giống nghĩa với '弃末反本', bỏ phần ngọn và trở về với gốc rễ., 古指弃工商而务农桑。同弃末反本”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 廾, 𠫓, 末, 反, 辶, 本
Chinese meaning: 古指弃工商而务农桑。同弃末反本”。
Grammar: Cách dùng tương tự như '弃末反本'.
Example: 在学习中要弃末返本,注重基础。
Example pinyin: zài xué xí zhōng yào qì mò fǎn běn , zhù zhòng jī chǔ 。
Tiếng Việt: Trong học tập cần phải bỏ qua những điều phụ thuộc và chú trọng vào nền tảng cơ bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với '弃末反本', bỏ phần ngọn và trở về với gốc rễ.
Nghĩa phụ
English
Similar to '弃末反本', meaning to discard superficial aspects and return to the essence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古指弃工商而务农桑。同弃末反本”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế