Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃智遗身
Pinyin: qì zhì yí shēn
Meanings: To abandon wisdom and forget oneself (referring to living peacefully without pursuing fame or gain)., Buông bỏ trí tuệ, quên đi thân mình (ý nói sống thanh thản, không mưu cầu danh lợi)., 指不与人斗智争利,忘记自身的存在。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 廾, 𠫓, 日, 知, 贵, 辶, 身
Chinese meaning: 指不与人斗智争利,忘记自身的存在。
Grammar: Cụm từ mang tính triết học, thường xuất hiện trong văn chương hoặc lời khuyên đạo đức.
Example: 他选择弃智遗身,过着简朴的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé qì zhì yí shēn , guò zhe jiǎn pǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn buông bỏ trí tuệ và sống cuộc đời giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông bỏ trí tuệ, quên đi thân mình (ý nói sống thanh thản, không mưu cầu danh lợi).
Nghĩa phụ
English
To abandon wisdom and forget oneself (referring to living peacefully without pursuing fame or gain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不与人斗智争利,忘记自身的存在。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế