Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃易求难
Pinyin: qì yì qiú nán
Meanings: To abandon the easy and seek the difficult., Bỏ cái dễ mà tìm kiếm cái khó., 丢掉容易的而寻求困难的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 廾, 𠫓, 勿, 日, 一, 丶, 氺, 又, 隹
Chinese meaning: 丢掉容易的而寻求困难的。
Grammar: Động từ thường dùng khi nhận xét về hành vi không hợp lý của ai đó.
Example: 解决问题时不要弃易求难。
Example pinyin: jiě jué wèn tí shí bú yào qì yì qiú nán 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề đừng nên bỏ qua cách dễ mà chọn cách khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái dễ mà tìm kiếm cái khó.
Nghĩa phụ
English
To abandon the easy and seek the difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢掉容易的而寻求困难的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế