Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃明投暗

Pinyin: qì míng tóu àn

Meanings: Rời bỏ chỗ sáng để đến nơi tối tăm (ý nói hành động sai lầm)., To leave the light and enter the darkness (refers to a wrong action)., 指抛弃光明的、正确的,投向黑暗的、错误的道路。与弃暗投明”意相反,亦作背明投暗”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 廾, 𠫓, 日, 月, 扌, 殳, 音

Chinese meaning: 指抛弃光明的、正确的,投向黑暗的、错误的道路。与弃暗投明”意相反,亦作背明投暗”。

Grammar: Thường biểu đạt một quyết định hoặc hành động không khôn ngoan.

Example: 他弃明投暗,选择了错误的道路。

Example pinyin: tā qì míng tóu àn , xuǎn zé le cuò wù de dào lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rời bỏ con đường đúng đắn và chọn con đường sai lầm.

弃明投暗
qì míng tóu àn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ chỗ sáng để đến nơi tối tăm (ý nói hành động sai lầm).

To leave the light and enter the darkness (refers to a wrong action).

指抛弃光明的、正确的,投向黑暗的、错误的道路。与弃暗投明”意相反,亦作背明投暗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃明投暗 (qì míng tóu àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung