Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃旧迎新
Pinyin: qì jiù yíng xīn
Meanings: Bỏ cái cũ, đón nhận cái mới., To discard the old and welcome the new., 丢弃旧人,迎接新人。指爱情不专一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 廾, 𠫓, 丨, 日, 卬, 辶, 亲, 斤
Chinese meaning: 丢弃旧人,迎接新人。指爱情不专一。
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh về thay đổi hoặc chuyển giao.
Example: 每到新年,我们都会弃旧迎新。
Example pinyin: měi dào xīn nián , wǒ men dōu huì qì jiù yíng xīn 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp năm mới, chúng ta đều bỏ đi cái cũ để đón cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái cũ, đón nhận cái mới.
Nghĩa phụ
English
To discard the old and welcome the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢弃旧人,迎接新人。指爱情不专一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế