Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃旧图新

Pinyin: qì jiù tú xīn

Meanings: To discard the old and seek the new, Bỏ cũ tìm mới, 抛弃旧的,谋求新的。多指由坏的转向好的,离开错误的道路走向正确的道路。[出处]毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》“出岔子不可救药者外,不是采取排斥态度,而是采取规劝态度,使之翻然改进,弃旧图新。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 廾, 𠫓, 丨, 日, 冬, 囗, 亲, 斤

Chinese meaning: 抛弃旧的,谋求新的。多指由坏的转向好的,离开错误的道路走向正确的道路。[出处]毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》“出岔子不可救药者外,不是采取排斥态度,而是采取规劝态度,使之翻然改进,弃旧图新。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh việc cải tiến và đổi mới.

Example: 公司必须弃旧图新才能发展。

Example pinyin: gōng sī bì xū qì jiù tú xīn cái néng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Công ty phải bỏ cũ tìm mới thì mới phát triển được.

弃旧图新
qì jiù tú xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ cũ tìm mới

To discard the old and seek the new

抛弃旧的,谋求新的。多指由坏的转向好的,离开错误的道路走向正确的道路。[出处]毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》“出岔子不可救药者外,不是采取排斥态度,而是采取规劝态度,使之翻然改进,弃旧图新。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃旧图新 (qì jiù tú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung