Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃文就武
Pinyin: qì wén jiù wǔ
Meanings: Bỏ văn chương chuyển sang võ nghệ, To abandon literature for martial arts, 放弃文业,改从武事。[出处]元·无名氏《九世同居》第一折“吾闻诗礼传家,此子弃文就武,亦各言其志也,曾读《武经七书》么?”[例]小可兀自~,来此落草,制使又是有罪的人,虽经赦宥,难复前职。——明·施耐庵《水浒全传》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 廾, 𠫓, 乂, 亠, 京, 尤, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 放弃文业,改从武事。[出处]元·无名氏《九世同居》第一折“吾闻诗礼传家,此子弃文就武,亦各言其志也,曾读《武经七书》么?”[例]小可兀自~,来此落草,制使又是有罪的人,虽经赦宥,难复前职。——明·施耐庵《水浒全传》第十二回。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, diễn tả sự chuyển đổi nghề nghiệp hoặc sở thích.
Example: 他年轻时弃文就武,投身军旅。
Example pinyin: tā nián qīng shí qì wén jiù wǔ , tóu shēn jūn lǚ 。
Tiếng Việt: Lúc còn trẻ, anh ta bỏ văn chương chuyển sang võ nghệ, gia nhập quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ văn chương chuyển sang võ nghệ
Nghĩa phụ
English
To abandon literature for martial arts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放弃文业,改从武事。[出处]元·无名氏《九世同居》第一折“吾闻诗礼传家,此子弃文就武,亦各言其志也,曾读《武经七书》么?”[例]小可兀自~,来此落草,制使又是有罪的人,虽经赦宥,难复前职。——明·施耐庵《水浒全传》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế