Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃文存质

Pinyin: qì wén cún zhì

Meanings: To discard ornamentation and retain substance, Bỏ văn vẻ, giữ lại phần thực chất, 指不加文饰,保留本旨。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 廾, 𠫓, 乂, 亠, 子, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: 指不加文饰,保留本旨。

Grammar: Thường sử dụng trong lĩnh vực văn chương, nhấn mạnh giá trị nội dung hơn hình thức.

Example: 写文章要弃文存质。

Example pinyin: xiě wén zhāng yào qì wén cún zhì 。

Tiếng Việt: Viết bài cần bỏ văn vẻ, giữ lại phần thực chất.

弃文存质
qì wén cún zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ văn vẻ, giữ lại phần thực chất

To discard ornamentation and retain substance

指不加文饰,保留本旨。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃文存质 (qì wén cún zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung