Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃故揽新
Pinyin: qì gù lǎn xīn
Meanings: Bỏ cũ lấy mới, To discard the old and embrace the new, 抛弃旧的,吸收新的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 廾, 𠫓, 古, 攵, 扌, 览, 亲, 斤
Chinese meaning: 抛弃旧的,吸收新的。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh sự thay đổi từ cái cũ sang cái mới.
Example: 企业应该弃故揽新,不断创新。
Example pinyin: qǐ yè yīng gāi qì gù lǎn xīn , bú duàn chuàng xīn 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp nên bỏ cũ lấy mới, không ngừng đổi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cũ lấy mới
Nghĩa phụ
English
To discard the old and embrace the new
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃旧的,吸收新的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế