Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃掷
Pinyin: qì zhì
Meanings: To throw away or discard, Ném đi, quăng bỏ, ①乱丢乱扔。[例]弃掷逦迤。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 廾, 𠫓, 扌, 郑
Chinese meaning: ①乱丢乱扔。[例]弃掷逦迤。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động cụ thể liên quan đến việc vứt bỏ đồ vật.
Example: 他把垃圾弃掷在垃圾桶里。
Example pinyin: tā bǎ lā jī qì zhì zài lā jī tǒng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta ném rác vào thùng rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném đi, quăng bỏ
Nghĩa phụ
English
To throw away or discard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱丢乱扔。弃掷逦迤。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!