Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃家荡产

Pinyin: qì jiā dàng chǎn

Meanings: To abandon one's home and property to wander, Bỏ nhà cửa và tài sản đi lang thang, 犹倾家荡产。全部家产都被弄光了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 廾, 𠫓, 宀, 豕, 汤, 艹, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: 犹倾家荡产。全部家产都被弄光了。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, biểu thị hành động bỏ đi toàn bộ tài sản và cuộc sống gia đình.

Example: 他因赌博而弃家荡产。

Example pinyin: tā yīn dǔ bó ér qì jiā dàng chǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì cờ bạc mà bỏ nhà cửa và tài sản đi lang thang.

弃家荡产
qì jiā dàng chǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ nhà cửa và tài sản đi lang thang

To abandon one's home and property to wander

犹倾家荡产。全部家产都被弄光了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...