Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃如敝屣
Pinyin: qì rú bì xǐ
Meanings: Vứt bỏ như giày rách, chỉ việc từ bỏ một cách dễ dàng và không chút tiếc nuối., To discard something as if it were an old shoe; to throw away without regret., 敝破烂的。屣鞋。像扔破鞋一样扔掉。比喻毫不可惜地扔掉或抛弃。亦作弃若敝屣”、去如敝屣”、如弃敝屣”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 廾, 𠫓, 口, 女, 㡀, 攵, 尸, 徙
Chinese meaning: 敝破烂的。屣鞋。像扔破鞋一样扔掉。比喻毫不可惜地扔掉或抛弃。亦作弃若敝屣”、去如敝屣”、如弃敝屣”。
Grammar: Thành ngữ này biểu thị sự dứt khoát và thiếu quan tâm đối với đối tượng bị từ bỏ.
Example: 他对那些不重要的人际关系弃如敝屣。
Example pinyin: tā duì nà xiē bú zhòng yào de rén jì guān xì qì rú bì xǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vứt bỏ những mối quan hệ không quan trọng như vứt giày rách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vứt bỏ như giày rách, chỉ việc từ bỏ một cách dễ dàng và không chút tiếc nuối.
Nghĩa phụ
English
To discard something as if it were an old shoe; to throw away without regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敝破烂的。屣鞋。像扔破鞋一样扔掉。比喻毫不可惜地扔掉或抛弃。亦作弃若敝屣”、去如敝屣”、如弃敝屣”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế