Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃好背盟
Pinyin: qì hǎo bèi méng
Meanings: To abandon goodwill and break an alliance; betrayal and breaking of promises., Phá bỏ mối quan hệ tốt đẹp và phản bội lời thề, chỉ hành vi phản bội và bất tín., 抛弃友好,违背盟誓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 廾, 𠫓, 女, 子, 北, 月, 明, 皿
Chinese meaning: 抛弃友好,违背盟誓。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao để chỉ sự đổ vỡ trong quan hệ.
Example: 两国因为利益冲突而弃好背盟。
Example pinyin: liǎng guó yīn wèi lì yì chōng tū ér qì hǎo bèi méng 。
Tiếng Việt: Hai nước vì xung đột lợi ích mà phá bỏ quan hệ tốt đẹp và phản bội lời thề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá bỏ mối quan hệ tốt đẹp và phản bội lời thề, chỉ hành vi phản bội và bất tín.
Nghĩa phụ
English
To abandon goodwill and break an alliance; betrayal and breaking of promises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃友好,违背盟誓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế