Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃同即异
Pinyin: qì tóng jí yì
Meanings: To abandon commonality and pursue difference; to reject norms and seek uniqueness., Bỏ cái giống nhau để theo cái khác biệt, chỉ hành vi không tuân theo quy tắc chung., ①指抛弃同姓同族而亲近异姓异族。*②丢掉共同之说而接近新奇之说。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 廾, 𠫓, 口, 卩, 巳
Chinese meaning: ①指抛弃同姓同族而亲近异姓异族。*②丢掉共同之说而接近新奇之说。
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái phê phán hoặc dùng để diễn tả tính cách nổi loạn.
Example: 他总是喜欢弃同即异,不喜欢随大流。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan qì tóng jí yì , bù xǐ huan suí dà liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích bỏ cái giống nhau để theo cái khác biệt, không thích chạy theo đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái giống nhau để theo cái khác biệt, chỉ hành vi không tuân theo quy tắc chung.
Nghĩa phụ
English
To abandon commonality and pursue difference; to reject norms and seek uniqueness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抛弃同姓同族而亲近异姓异族
丢掉共同之说而接近新奇之说
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế