Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃其馀鱼
Pinyin: qì qí yú yú
Meanings: To abandon the remaining fish; to give up excess or unnecessary things., Bỏ số cá còn lại, ý chỉ việc từ bỏ phần dư thừa hoặc không cần thiết., 比喻节欲知足。[出处]《淮南子·齐俗训》载惠施为梁相,从车百乘,犹嫌不足。庄子泽边见之,弃其馀鱼,以示讽诫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 廾, 𠫓, 一, 八, 余, 饣, 田, 𠂊
Chinese meaning: 比喻节欲知足。[出处]《淮南子·齐俗训》载惠施为梁相,从车百乘,犹嫌不足。庄子泽边见之,弃其馀鱼,以示讽诫。
Grammar: Thành ngữ này thể hiện tinh thần giản dị, không tham lam vật chất.
Example: 他觉得这些财物多余,便弃其馀鱼。
Example pinyin: tā jué de zhè xiē cái wù duō yú , biàn qì qí yú yú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy những tài sản này dư thừa nên đã bỏ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ số cá còn lại, ý chỉ việc từ bỏ phần dư thừa hoặc không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To abandon the remaining fish; to give up excess or unnecessary things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻节欲知足。[出处]《淮南子·齐俗训》载惠施为梁相,从车百乘,犹嫌不足。庄子泽边见之,弃其馀鱼,以示讽诫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế