Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃儿
Pinyin: qì ér
Meanings: Đứa trẻ bị bỏ rơi, trẻ mồ côi bị cha mẹ ruồng bỏ., Abandoned child; orphan left by their parents., ①被父母遗弃的孩子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 廾, 𠫓, 丿, 乚
Chinese meaning: ①被父母遗弃的孩子。
Grammar: Danh từ chỉ đối tượng đặc biệt trong xã hội, thường xuất hiện trong các văn cảnh nhân đạo.
Example: 那个弃儿被好心人收养了。
Example pinyin: nà ge qì ér bèi hǎo xīn rén shōu yǎng le 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ bị bỏ rơi đã được người tốt bụng nhận nuôi.

📷 Bánh quy bị hỏng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ bị bỏ rơi, trẻ mồ côi bị cha mẹ ruồng bỏ.
Nghĩa phụ
English
Abandoned child; orphan left by their parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被父母遗弃的孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
