Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃伪从真
Pinyin: qì wěi cóng zhēn
Meanings: To abandon falsehood and follow truth; to turn from wrong to right., Bỏ giả theo thật, chỉ việc từ bỏ điều sai trái để theo đuổi chân lý., 丢弃虚伪而追从真理。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 廾, 𠫓, 为, 亻, 人, 具, 十
Chinese meaning: 丢弃虚伪而追从真理。
Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý, thường được dùng trong giáo dục đạo đức hoặc tôn giáo.
Example: 修行之人应该弃伪从真。
Example pinyin: xiū xíng zhī rén yīng gāi qì wěi cóng zhēn 。
Tiếng Việt: Người tu hành nên bỏ giả theo thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ giả theo thật, chỉ việc từ bỏ điều sai trái để theo đuổi chân lý.
Nghĩa phụ
English
To abandon falsehood and follow truth; to turn from wrong to right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢弃虚伪而追从真理。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế