Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃之敝屣

Pinyin: qì zhī bì xǐ

Meanings: Bỏ đi như vứt giày rách, ý chỉ việc từ bỏ một cách dễ dàng mà không chút do dự., To throw something away as if it were an old shoe; to discard without hesitation., 像扔掉破鞋一样把它抛弃。比喻毫不可惜。[出处]明·赵弼《三贤传》“子食汉禄三世,而一旦弃之敝屣。”[例]世俗相交,犹重然诺;国际宣言,~。——李大钊《警告全国父老书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 廾, 𠫓, 丶, 㡀, 攵, 尸, 徙

Chinese meaning: 像扔掉破鞋一样把它抛弃。比喻毫不可惜。[出处]明·赵弼《三贤传》“子食汉禄三世,而一旦弃之敝屣。”[例]世俗相交,犹重然诺;国际宣言,~。——李大钊《警告全国父老书》。

Grammar: Thành ngữ này thể hiện sự dứt khoát và xem nhẹ giá trị của đối tượng bị từ bỏ.

Example: 他对那些无用的东西弃之敝屣。

Example pinyin: tā duì nà xiē wú yòng de dōng xī qì zhī bì xǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vứt bỏ những thứ vô dụng đó như vứt giày rách.

弃之敝屣
qì zhī bì xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi như vứt giày rách, ý chỉ việc từ bỏ một cách dễ dàng mà không chút do dự.

To throw something away as if it were an old shoe; to discard without hesitation.

像扔掉破鞋一样把它抛弃。比喻毫不可惜。[出处]明·赵弼《三贤传》“子食汉禄三世,而一旦弃之敝屣。”[例]世俗相交,犹重然诺;国际宣言,~。——李大钊《警告全国父老书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃之敝屣 (qì zhī bì xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung