Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃之度外

Pinyin: qì zhī dù wài

Meanings: Bỏ ngoài tầm suy nghĩ, không bận tâm nữa, ý chỉ việc hoàn toàn từ bỏ hoặc coi nhẹ., Completely disregard; to cast out of mind and no longer care about., 指根本不放在心上。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 廾, 𠫓, 丶, 又, 广, 廿, 卜, 夕

Chinese meaning: 指根本不放在心上。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự dứt khoát trong việc từ bỏ hoặc quên lãng.

Example: 他已经把这件事弃之度外了。

Example pinyin: tā yǐ jīng bǎ zhè jiàn shì qì zhī dù wài le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn toàn bỏ qua việc này rồi.

弃之度外
qì zhī dù wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ ngoài tầm suy nghĩ, không bận tâm nữa, ý chỉ việc hoàn toàn từ bỏ hoặc coi nhẹ.

Completely disregard; to cast out of mind and no longer care about.

指根本不放在心上。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃之度外 (qì zhī dù wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung