Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃之可惜

Pinyin: qì zhī kě xī

Meanings: Bỏ thì tiếc, giữ lại cũng chẳng ích gì, chỉ vật hoặc tình huống khó quyết định nên giữ hay bỏ., It's a pity to discard it, but keeping it doesn't help either; used for something difficult to decide whether to keep or throw away., 扔掉它未免可惜。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《九州春秋》夫鸡肋,弃之如可惜,食之无所得,以比汉中,知王欲还也。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 廾, 𠫓, 丶, 丁, 口, 忄, 昔

Chinese meaning: 扔掉它未免可惜。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《九州春秋》夫鸡肋,弃之如可惜,食之无所得,以比汉中,知王欲还也。”

Grammar: Thành ngữ này biểu đạt trạng thái mâu thuẫn khi phải đối mặt với lựa chọn khó khăn.

Example: 这件旧衣服真是弃之可惜。

Example pinyin: zhè jiàn jiù yī fu zhēn shì qì zhī kě xī 。

Tiếng Việt: Chiếc áo cũ này đúng là bỏ thì tiếc.

弃之可惜
qì zhī kě xī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ thì tiếc, giữ lại cũng chẳng ích gì, chỉ vật hoặc tình huống khó quyết định nên giữ hay bỏ.

It's a pity to discard it, but keeping it doesn't help either; used for something difficult to decide whether to keep or throw away.

扔掉它未免可惜。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《九州春秋》夫鸡肋,弃之如可惜,食之无所得,以比汉中,知王欲还也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃之可惜 (qì zhī kě xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung