Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异香

Pinyin: yì xiāng

Meanings: Unusual or exotic fragrance., Hương thơm kỳ lạ, độc đáo và khác thường., ①浓烈奇特的香味。[例]异香扑鼻。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 廾, 日, 禾

Chinese meaning: ①浓烈奇特的香味。[例]异香扑鼻。

Grammar: Danh từ mô tả mùi hương đặc biệt, hiếm có, thường dùng trong văn chương miêu tả.

Example: 花园里飘来一阵阵异香。

Example pinyin: huā yuán lǐ piāo lái yí zhèn zhèn yì xiāng 。

Tiếng Việt: Trong vườn tràn ngập mùi hương kỳ lạ.

异香
yì xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm kỳ lạ, độc đáo và khác thường.

Unusual or exotic fragrance.

浓烈奇特的香味。异香扑鼻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异香 (yì xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung