Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异香扑鼻

Pinyin: yì xiāng pū bí

Meanings: Exotic and strong fragrance hits the nose directly., Hương thơm kỳ lạ xông thẳng vào mũi, chỉ mùi hương rất nồng và đặc biệt., 不同寻常的香味扑鼻而来。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 巳, 廾, 日, 禾, 卜, 扌, 畀, 自

Chinese meaning: 不同寻常的香味扑鼻而来。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sinh động khứu giác, thường dùng để tăng tính hình ảnh trong văn bản.

Example: 走进这个房间,立刻有异香扑鼻。

Example pinyin: zǒu jìn zhè ge fáng jiān , lì kè yǒu yì xiāng pū bí 。

Tiếng Việt: Bước vào căn phòng này, lập tức cảm nhận được mùi hương kỳ lạ xông thẳng vào mũi.

异香扑鼻
yì xiāng pū bí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm kỳ lạ xông thẳng vào mũi, chỉ mùi hương rất nồng và đặc biệt.

Exotic and strong fragrance hits the nose directly.

不同寻常的香味扑鼻而来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异香扑鼻 (yì xiāng pū bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung