Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异途同归
Pinyin: yì tú tóng guī
Meanings: Đường đi khác nhau nhưng về chung một điểm, ám chỉ những cách làm khác biệt nhưng đạt chung mục tiêu., Different paths but eventually arrive at the same goal; different approaches with the same end., 通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]天步悠长,人道短矣,~,无早晚矣。——晋·陆机《思亲赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 巳, 廾, 余, 辶, 口, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]天步悠长,人道短矣,~,无早晚矣。——晋·陆机《思亲赋》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự đồng thuận trong kết quả bất chấp xuất phát điểm hay quá trình khác nhau.
Example: 不同的学派有时也会异途同归。
Example pinyin: bù tóng de xué pài yǒu shí yě huì yì tú tóng guī 。
Tiếng Việt: Những trường phái khác nhau đôi khi cũng có thể đi đến chung một đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường đi khác nhau nhưng về chung một điểm, ám chỉ những cách làm khác biệt nhưng đạt chung mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
Different paths but eventually arrive at the same goal; different approaches with the same end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过不同的途径,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《周易·系辞下》“天下同归而殊途,一致而百虑。”[例]天步悠长,人道短矣,~,无早晚矣。——晋·陆机《思亲赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế