Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异路同归

Pinyin: yì lù tóng guī

Meanings: Đường khác nhau nhưng cùng đến một đích, ý chỉ nhiều cách làm khác nhau nhưng kết quả như nhau., Different routes lead to the same destination; different methods achieve the same result., 通过不同的道路,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《文子·精诚》“三皇五帝三王,殊事而同心,异路而同归。”[例]五帝三王,殊事而同指,异路而同归。——《淮南子·本经训》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 巳, 廾, 各, 𧾷, 口, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 通过不同的道路,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《文子·精诚》“三皇五帝三王,殊事而同心,异路而同归。”[例]五帝三王,殊事而同指,异路而同归。——《淮南子·本经训》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh so sánh giữa các phương pháp hoặc cách tiếp cận khác nhau dẫn tới kết quả tương tự.

Example: 虽然方法不同,但两种理论最终是异路同归。

Example pinyin: suī rán fāng fǎ bù tóng , dàn liǎng zhǒng lǐ lùn zuì zhōng shì yì lù tóng guī 。

Tiếng Việt: Mặc dù phương pháp khác nhau, nhưng hai lý thuyết cuối cùng là đường khác mà cùng đích.

异路同归
yì lù tóng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường khác nhau nhưng cùng đến một đích, ý chỉ nhiều cách làm khác nhau nhưng kết quả như nhau.

Different routes lead to the same destination; different methods achieve the same result.

通过不同的道路,到达同一个目的地。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。[出处]《文子·精诚》“三皇五帝三王,殊事而同心,异路而同归。”[例]五帝三王,殊事而同指,异路而同归。——《淮南子·本经训》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异路同归 (yì lù tóng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung