Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异趣
Pinyin: yì qù
Meanings: Different interests or inclinations., Sở thích hoặc khuynh hướng khác biệt., ①不同的志趣,别具一格的情趣。*②与众不同的意趣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巳, 廾, 取, 走
Chinese meaning: ①不同的志趣,别具一格的情趣。*②与众不同的意趣。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự đa dạng trong sở thích hoặc phong cách.
Example: 他们的艺术风格各有异趣。
Example pinyin: tā men de yì shù fēng gé gè yǒu yì qù 。
Tiếng Việt: Phong cách nghệ thuật của họ mỗi người mỗi khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích hoặc khuynh hướng khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Different interests or inclinations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同的志趣,别具一格的情趣
与众不同的意趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!