Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异读
Pinyin: yì dú
Meanings: Different pronunciations of the same word or character., Cách đọc khác nhau của cùng một từ hoặc ký tự., ①一个字具有不同的读音,如“尾”字读wěi,又读yǐ。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 廾, 卖, 讠
Chinese meaning: ①一个字具有不同的读音,如“尾”字读wěi,又读yǐ。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ học và nghiên cứu chữ Hán.
Example: 这个字有异读现象。
Example pinyin: zhè ge zì yǒu yì dú xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Chữ này có hiện tượng đọc khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách đọc khác nhau của cùng một từ hoặc ký tự.
Nghĩa phụ
English
Different pronunciations of the same word or character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个字具有不同的读音,如“尾”字读wěi,又读yǐ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!