Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异说

Pinyin: yì shuō

Meanings: Different theories or non-mainstream viewpoints., Lý thuyết hoặc quan điểm khác biệt, không chính thống., ①不同的主张或学说。*②邪说;怪诞的言论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 廾, 兑, 讠

Chinese meaning: ①不同的主张或学说。*②邪说;怪诞的言论。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.

Example: 针对这个问题,历史上有各种异说。

Example pinyin: zhēn duì zhè ge wèn tí , lì shǐ shàng yǒu gè zhǒng yì shuō 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, trong lịch sử có nhiều lý thuyết khác biệt.

异说
yì shuō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết hoặc quan điểm khác biệt, không chính thống.

Different theories or non-mainstream viewpoints.

不同的主张或学说

邪说;怪诞的言论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异说 (yì shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung