Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异议

Pinyin: yì yì

Meanings: Objection, disagreement., Ý kiến phản đối, không đồng tình., ①不同的意见。[例]每有四方异议,辄召入问筹策。——《后汉书·耿列传》。[例]异议蜂起,高谈不息。——唐·卢照邻《南阳公集序》。[例]持异议。*②法律用语。指法官对案件判断有不同意见。[例]提出异议。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巳, 廾, 义, 讠

Chinese meaning: ①不同的意见。[例]每有四方异议,辄召入问筹策。——《后汉书·耿列传》。[例]异议蜂起,高谈不息。——唐·卢照邻《南阳公集序》。[例]持异议。*②法律用语。指法官对案件判断有不同意见。[例]提出异议。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cuộc họp, tranh luận hoặc thảo luận.

Example: 他对这个决定提出异议。

Example pinyin: tā duì zhè ge jué dìng tí chū yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra ý kiến phản đối quyết định này.

异议
yì yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến phản đối, không đồng tình.

Objection, disagreement.

不同的意见。每有四方异议,辄召入问筹策。——《后汉书·耿列传》。异议蜂起,高谈不息。——唐·卢照邻《南阳公集序》。持异议

法律用语。指法官对案件判断有不同意见。提出异议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异议 (yì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung