Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异草奇花
Pinyin: yì cǎo qí huā
Meanings: Cỏ cây và hoa lá kỳ lạ, khác thường., Strange and unusual plants and flowers., 原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·白马寺》“庭列修竹;檐拂高松,奇花异草,骈阗堦砌。”[例]~,兰芳桂馥,娇黄嫩绿,色夺绮罗。——明·吴元泰《东游记·钟离败逃山谷》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 巳, 廾, 早, 艹, 可, 大, 化
Chinese meaning: 原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·白马寺》“庭列修竹;檐拂高松,奇花异草,骈阗堦砌。”[例]~,兰芳桂馥,娇黄嫩绿,色夺绮罗。——明·吴元泰《东游记·钟离败逃山谷》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hoang dã.
Example: 深山里有很多异草奇花。
Example pinyin: shēn shān lǐ yǒu hěn duō yì cǎo qí huā 。
Tiếng Việt: Trong núi sâu có rất nhiều cây cỏ và hoa lá kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ cây và hoa lá kỳ lạ, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Strange and unusual plants and flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·白马寺》“庭列修竹;檐拂高松,奇花异草,骈阗堦砌。”[例]~,兰芳桂馥,娇黄嫩绿,色夺绮罗。——明·吴元泰《东游记·钟离败逃山谷》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế