Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异花传粉

Pinyin: yì huā chuán fěn

Meanings: Cross-pollination between different flowers., Hiện tượng thụ phấn chéo giữa các hoa khác nhau., ①花粉从一朵花的花药传到另一朵花的柱头上,如玉蜀黍、大麻等就是异花传粉的植物。也叫“异花授粉”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 巳, 廾, 化, 艹, 专, 亻, 分, 米

Chinese meaning: ①花粉从一朵花的花药传到另一朵花的柱头上,如玉蜀黍、大麻等就是异花传粉的植物。也叫“异花授粉”。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 通过昆虫帮助完成异花传粉。

Example pinyin: tōng guò kūn chóng bāng zhù wán chéng yì huā chuán fěn 。

Tiếng Việt: Quá trình thụ phấn chéo được thực hiện nhờ sự giúp đỡ của côn trùng.

异花传粉
yì huā chuán fěn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng thụ phấn chéo giữa các hoa khác nhau.

Cross-pollination between different flowers.

花粉从一朵花的花药传到另一朵花的柱头上,如玉蜀黍、大麻等就是异花传粉的植物。也叫“异花授粉”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异花传粉 (yì huā chuán fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung