Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异能
Pinyin: yì néng
Meanings: Special abilities, superpowers., Khả năng đặc biệt, siêu năng lực., ①不相同的功用。*②突出的能力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 廾, 䏍
Chinese meaning: ①不相同的功用。*②突出的能力。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng.
Example: 电影中的主角拥有异能。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng de zhǔ jué yōng yǒu yì néng 。
Tiếng Việt: Nhân vật chính trong phim sở hữu siêu năng lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng đặc biệt, siêu năng lực.
Nghĩa phụ
English
Special abilities, superpowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不相同的功用
突出的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!