Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异端
Pinyin: yì duān
Meanings: Heresy, opinions or views contrary to orthodoxy., Ý kiến hoặc quan điểm trái ngược với chính thống, tà đạo., ①异常的吉兆。现多指自认为正统者对异己的思想、理论的称呼。[例]攻乎异端,斯害也已。——《论语·为政》。朱熹集注:“非圣人之道,而别为一端。”焦循补疏:“各为一端,彼此互异。”[例]古代儒家称其他学说、学派为异端。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 巳, 廾, 立, 耑
Chinese meaning: ①异常的吉兆。现多指自认为正统者对异己的思想、理论的称呼。[例]攻乎异端,斯害也已。——《论语·为政》。朱熹集注:“非圣人之道,而别为一端。”焦循补疏:“各为一端,彼此互异。”[例]古代儒家称其他学说、学派为异端。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán ý kiến trái với chuẩn mực xã hội.
Example: 他的观点被视为异端。
Example pinyin: tā de guān diǎn bèi shì wèi yì duān 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ta bị coi là tà đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến hoặc quan điểm trái ngược với chính thống, tà đạo.
Nghĩa phụ
English
Heresy, opinions or views contrary to orthodoxy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“非圣人之道,而别为一端。”焦循补疏:“各为一端,彼此互异。”古代儒家称其他学说、学派为异端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!