Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异种
Pinyin: yì zhǒng
Meanings: Different species or variety., Loài khác, giống khác., ①在远亲缘的个体间出现的。[例]在不同属的植物间异种嫁接的成功是稀有的。*②移植免疫学中提供者与受者不属同一物种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巳, 廾, 中, 禾
Chinese meaning: ①在远亲缘的个体间出现的。[例]在不同属的植物间异种嫁接的成功是稀有的。*②移植免疫学中提供者与受者不属同一物种。
Grammar: Dùng để phân biệt giữa các loài sinh vật hoặc đối tượng khác nhau.
Example: 这是两种完全不同的异种植物。
Example pinyin: zhè shì liǎng zhǒng wán quán bù tóng de yì zhǒng zhí wù 。
Tiếng Việt: Đây là hai loài thực vật hoàn toàn khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài khác, giống khác.
Nghĩa phụ
English
Different species or variety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在远亲缘的个体间出现的。在不同属的植物间异种嫁接的成功是稀有的
移植免疫学中提供者与受者不属同一物种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!