Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异状

Pinyin: yì zhuàng

Meanings: Dấu hiệu bất thường, tình trạng khác lạ., Abnormal signs, unusual condition., ①奇特的外形。*②反常的情形。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巳, 廾, 丬, 犬

Chinese meaning: ①奇特的外形。*②反常的情形。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tình huống bất thường.

Example: 病人出现了一些异状。

Example pinyin: bìng rén chū xiàn le yì xiē yì zhuàng 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân xuất hiện một số dấu hiệu bất thường.

异状
yì zhuàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu bất thường, tình trạng khác lạ.

Abnormal signs, unusual condition.

奇特的外形

反常的情形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异状 (yì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung