Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异物
Pinyin: yì wù
Meanings: Vật thể lạ, thứ không thuộc về cơ thể hoặc môi trường., Foreign object, something not belonging to the body or environment., ①珍奇的东西。特指稀有的美事。*②不同之事;其他事物。亦指其他事因。[例]异物误入气管后要立即请医生帮助取出。*③指死去的人。[例]化为异物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巳, 廾, 勿, 牛
Chinese meaning: ①珍奇的东西。特指稀有的美事。*②不同之事;其他事物。亦指其他事因。[例]异物误入气管后要立即请医生帮助取出。*③指死去的人。[例]化为异物。
Grammar: Thường dùng để mô tả một vật thể ngoại lai gây ảnh hưởng đến con người hoặc hệ thống nào đó.
Example: 眼睛里进了异物,很不舒服。
Example pinyin: yǎn jīng lǐ jìn le yì wù , hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Có dị vật rơi vào mắt, rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật thể lạ, thứ không thuộc về cơ thể hoặc môi trường.
Nghĩa phụ
English
Foreign object, something not belonging to the body or environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍奇的东西。特指稀有的美事
不同之事;其他事物。亦指其他事因。异物误入气管后要立即请医生帮助取出
指死去的人。化为异物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!