Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异爨

Pinyin: yì cuàn

Meanings: To cook separately, divide the kitchen (referring to family separation)., Nấu ăn riêng, phân chia bếp núc (ý nói gia đình phân ly)., ①分家各起炉灶。[例]迨诸父异爨。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 巳, 廾, 冖, 同, 𦥑

Chinese meaning: ①分家各起炉灶。[例]迨诸父异爨。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Từ cổ xưa, thường dùng trong văn học cổ điển để miêu tả sự phân ly trong gia đình.

Example: 兄弟分家后,不得不异爨。

Example pinyin: xiōng dì fēn jiā hòu , bù dé bú yì cuàn 。

Tiếng Việt: Sau khi anh em phân chia tài sản, họ phải nấu ăn riêng.

异爨
yì cuàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu ăn riêng, phân chia bếp núc (ý nói gia đình phân ly).

To cook separately, divide the kitchen (referring to family separation).

分家各起炉灶。迨诸父异爨。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...