Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异木奇花
Pinyin: yì mù qí huā
Meanings: Strange and unusual trees and flowers., Cây và hoa kỳ lạ, khác thường., 珍奇的花草树木。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 巳, 廾, 木, 可, 大, 化, 艹
Chinese meaning: 珍奇的花草树木。
Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh đẹp thiên nhiên với các loại thực vật độc đáo.
Example: 花园里种满了异木奇花。
Example pinyin: huā yuán lǐ zhǒng mǎn le yì mù qí huā 。
Tiếng Việt: Trong vườn trồng đầy những cây và hoa kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây và hoa kỳ lạ, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Strange and unusual trees and flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍奇的花草树木。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế