Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异曲同工

Pinyin: yì qǔ tóng gōng

Meanings: Khác cách làm nhưng kết quả giống nhau, đạt được cùng mục đích, Different methods but the same result, 工细致,巧妙;异不同的。不同的曲调演得同样好。比喻话的说法不一而用意相同,或一件事情的做法不同而都巧妙地达到目的。[出处]唐·韩愈《进学解》“子云相如,同工异曲。”[例]至诚虽是个小弟弟,又是个书朋友,他的观察力和记忆力却髒髒乎与大哥~。——朱自清《序叶氏兄弟的第二个集子》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 巳, 廾, 曲, 口, 工

Chinese meaning: 工细致,巧妙;异不同的。不同的曲调演得同样好。比喻话的说法不一而用意相同,或一件事情的做法不同而都巧妙地达到目的。[出处]唐·韩愈《进学解》“子云相如,同工异曲。”[例]至诚虽是个小弟弟,又是个书朋友,他的观察力和记忆力却髒髒乎与大哥~。——朱自清《序叶氏兄弟的第二个集子》。

Grammar: Thành ngữ này dùng để nhấn mạnh rằng dù cách thức khác nhau, nhưng vẫn dẫn đến kết quả tương tự.

Example: 虽然方法不同,但效果却是异曲同工。

Example pinyin: suī rán fāng fǎ bù tóng , dàn xiào guǒ què shì yì qǔ tóng gōng 。

Tiếng Việt: Mặc dù phương pháp khác nhau, nhưng kết quả lại giống nhau.

异曲同工
yì qǔ tóng gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác cách làm nhưng kết quả giống nhau, đạt được cùng mục đích

Different methods but the same result

工细致,巧妙;异不同的。不同的曲调演得同样好。比喻话的说法不一而用意相同,或一件事情的做法不同而都巧妙地达到目的。[出处]唐·韩愈《进学解》“子云相如,同工异曲。”[例]至诚虽是个小弟弟,又是个书朋友,他的观察力和记忆力却髒髒乎与大哥~。——朱自清《序叶氏兄弟的第二个集子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异曲同工 (yì qǔ tóng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung