Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异日
Pinyin: yì rì
Meanings: Ngày khác, ngày mai, Another day, future day, ①以后的一天或一段时间。[例]留待异日再议。[例]曰姑俟异日观,云尔。——清·袁枚《黄生借书说》。*②往日;从前。[例]异日情谊,记忆犹新。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巳, 廾, 日
Chinese meaning: ①以后的一天或一段时间。[例]留待异日再议。[例]曰姑俟异日观,云尔。——清·袁枚《黄生借书说》。*②往日;从前。[例]异日情谊,记忆犹新。
Grammar: Dùng trong các trường hợp muốn hoãn cuộc gặp sang một thời điểm khác trong tương lai.
Example: 我们改在异日再见面吧。
Example pinyin: wǒ men gǎi zài yì rì zài jiàn miàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy hẹn gặp lại vào một ngày khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày khác, ngày mai
Nghĩa phụ
English
Another day, future day
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以后的一天或一段时间。留待异日再议。曰姑俟异日观,云尔。——清·袁枚《黄生借书说》
往日;从前。异日情谊,记忆犹新
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!