Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异文鄙事
Pinyin: yì wén bǐ shì
Meanings: Trivial matters, insignificant stories, Những câu chuyện hoặc sự kiện tầm thường, không đáng kể, ①奇字僻典和庸俗浅陋之事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 巳, 廾, 乂, 亠, 啚, 阝, 事
Chinese meaning: ①奇字僻典和庸俗浅陋之事。
Grammar: Hiếm khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 那些异文鄙事不值得我们花时间去研究。
Example pinyin: nà xiē yì wén bǐ shì bù zhí dé wǒ men huā shí jiān qù yán jiū 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện tầm thường đó không đáng để chúng ta dành thời gian nghiên cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện hoặc sự kiện tầm thường, không đáng kể
Nghĩa phụ
English
Trivial matters, insignificant stories
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇字僻典和庸俗浅陋之事
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế