Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异戊橡胶
Pinyin: yì wù xiàng jiāo
Meanings: Cao su isoprene (loại cao su tổng hợp), Isoprene rubber (synthetic rubber), ①由异戊二烯合成的一种橡胶,最接近天然橡胶,而耐水性,电绝缘性超过天然橡胶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 巳, 廾, 戊, 木, 象, 交, 月
Chinese meaning: ①由异戊二烯合成的一种橡胶,最接近天然橡胶,而耐水性,电绝缘性超过天然橡胶。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc hóa học.
Example: 这种材料使用了异戊橡胶。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào shǐ yòng le yì wù xiàng jiāo 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này sử dụng cao su isoprene.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao su isoprene (loại cao su tổng hợp)
Nghĩa phụ
English
Isoprene rubber (synthetic rubber)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由异戊二烯合成的一种橡胶,最接近天然橡胶,而耐水性,电绝缘性超过天然橡胶
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế